|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lủng củng
| en désaccord; disparate | | | Gia đình lủng củng | | famille en désaccord; ménage disparate | | | rocailleux; raboteux; heurté | | | Văn lủng củng | | style rocailleux; style raboteux; style heurté | | | dissonant | | | Hoà âm lủng củng | | harmonies dissonantes | | | lủng ca lủng củng | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|